TỪ NỐI TIẾNG ANH
GIỚI THIỆU CHUNG
A. Định nghĩa
- Từ nối là từ dùng để nối liền hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau.
B. Các loại từ nối
Có
hai loại từ nối.
1. Từ nối kết hợp
(co-ordinating conjunction) nối hai câu đơn trong một câu ghép (compound
sentence):
Ví dụ:
- He had a pen and a pencil.
- (he had a pen, he had a pencil)
- (Anh ta có một cái bút mực và một cái bút chì)
- He went to the door and opened it.
- (he went to the door, he opened it)
- (Anh ta đi ra cửa và mở nó ra)
- He goes to the market and buys flowers.
- (he goes to the market, he buys flowers)
- (Anh ta đi chợ và mua hoa)
- My house has a dog and a cat.
- (my house has a dog, my house has a cat)
- (Nhà tôi có một con chó và một con mèo)
- My brother learns English and China.
- (my brother learns English, my brother learns China)
- (Anh trai tôi học tiếng Anh và tiếng Trung)
2. Từ nối phụ thuộc
(subordinating conjunction) nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu phức
(complex sentence):
Ví dụ:
Mệnh đề chính Liên từ Mệnh đề phụ
She said that she would help.
(Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ giúp đỡ)
You will recognize him when you see him.
(Anh sẽ nhận ra anh ấy khi anh gặp anh ấy)
He did not see where I had gone.
(Anh ta không thấy nơi tôi đã đi)
Do you understand why I do that?
(Anh có hiểu tại sao tôi làm điều đó?)
You can visit my house whenever you like
(Bạn có thể đến thăm nhà tôi bất cứ lúc nào bạn thích)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét