Chủ Nhật, 4 tháng 7, 2021

51 cụm động từ To Get + Giới từ Tiếng Anh thông dụng

 Get /get/ :

1/ to get about :

  • đi đây, đi đó, đi lại
  • Bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh)
  • Lan truyền, đồn ra (tin tức)

2/ to get abroad :

  • lan truyền, truyền đi (tin đồn)

3/ to get across :

  • đi ngang qua, vướt qua; cho (ai...) đi ngang qua
    • to get one's troops across the river: cho quân đội qua sông
  • Giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết: to get across an idea
  • trình bày ý kiến một cách khúc chiết

4/ to get ahead :

  • tiến lên phía trước
  • Tiến bộ, vượt những người khác
    • he has got ahead of all the other boys in his class: nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớp

5/ to get around:

  • đi vòng qua (vật gì)
  • bắt đầu truyền đi
    • News of her death got around in the morning:Tin cô ấy chết bắt đầu truyền đi sáng nay
  • tránh, lách
    • You can't get around these rules!: Bạn không thể lách những quy định này!
  • giao thiệp rộng
  • đi đó đây
    • How does she get around without a car?: Làm sao cô ấy đi đó đây nếu không có xe hơi?

6/ to get at :

  • đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được
  • Kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...)
  • Hiểu, nắm được (ý...)
    • I cannot get at his meaning: tôi không hiểu được ý hắn
  • (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót
    • to get at a witness: mua chuộc người làm chứng
  • (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)
    • who are you getting at?" anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang chỉ trích ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?

7/ to get away :

  • đi, đi khỏi, ra đi, đi xa
    • get away with you!: cút đi!
  • Thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn
  • Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô)
  • Nhổ ra, giật ra

8/ to get back :

  • lùi, lùi lại; trở lại, trở về
  • Lấy lại, tìm lại được, thu lại, giữ lại

to get back at sb: trò đùa ai

9/ to get behind (with st)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
  • chưa hoàn thành một việc gì đó
    • I'm getting behind with my work: tôi chưa làm hết công việc

10/ to get by :

  • đi qua
    • please let me get by: làm ơn cho tôi đi qua

to get by (on/in/with st) 

xoay sở để sống hoặc làm một việc gì đó
  • How does she get on such a small salary ? (Làm sao cô ấy có thể sống với một mức lương thấp như vậy?)
  • I just about get by in English (= I can speak basic English) (Tôi chỉ có thể nói một ít tiếng Anh cơ bản (vừa đủ dùng))

11/ to get down :

  • xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống
  • to get down on one's knees: quỳ xuống
  • Đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...)
  • Nuốt (miếng ăn...) 
  • Get down to : Bắt tay vào việc gì

12/ to get in :

  • vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...)
    • when does the train get in?: khi nào xe lửa tới?
    • to get in between two persons: len vào giữa hai người
    • to get in with someone: khéo len lõi được lòng ai
  • Mang về, thu về
    • to get in the crop: thu hoạch mùa màng
    • to get money in: thu tiền về
  • Trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử)
  • Đâm trúng, đánh trúng
    • to get a blow in: đâm trúng một thoi

13/ to get into :

  • vào, đi vào
  • (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ủng...)
  • Bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu)
    • whisky gets into head: uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng

  • Lâm vào, mắc vào, nhiễm
  • to get into debt: mắc nợ
  • to get into a habit: nhiễm một thói quen

14/ to get off :

  • ra khỏi, thoát khỏi; sự ra
    • to get off with a whole skin (thoát khỏi nguy hiểm)
  • Xuống (xe, tàu, ngựa...)
  • Ra di, khởi hành; bay lên (máy bay)
  • Gỡ cho (ai) thoát tội, thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ
    • to get off cheap (easy) (thoát khỏi dễ dàng)
  • Bỏ, cởi bỏ, vất bỏ, tặng đi
    • to get off one's clothes (cởi quần áo)
  • Gửi đi, cho đi
    • to get a parcel off (gửi một gói hàng)
  • Làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra
    • to get the lid off (mở bật một cái nắp ra)
  • đi ngủ
  • Tha (một bị cáo...)
  • Trục (tàu đêm) lên

15/ to get off with :

  • làm thân được, chim được, ve vãn được

16/ to get on :

  • lên, trèo lên
    • to get on a horse (lên ngựa)
  • Mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đôji (mũ...) vào
  • Xúc tiến (một công việc...)
  • Tiến bộ, tiến phát
    • to get on in life (thành công trong cuộc sống)
    • to get on with one's studies (tiến bộ trong học tập)
  • làm ăn, xoay sở
    • how are you getting on? (dạo này anh làm ăn thế nào?)
    • we can get on without his help (không có nó giúp đỡ, chúng tôi vẫn xoay sở được)
  • Hoà thuận, ăn ý
    • they got on very well (chúng nó sống rất hoà thuận với nhau);
    • to get on with somebody (ăn ý với nhau)
    • to get on with somebody (ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai)
  • Gần đến, xấp xỉ
    • to be getting on for forty (xấp xỉ bảy mươi tuổi)
    • It's getting on for dinner-time (Gần đến giờ ăn rồi)

17/ to get on to :
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
  • tiếp tục làm gì

18/ to get out :

  • bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra
    • to get money out of someone (bòn rút tiền bạc của ai)
  • Tẩy (vết bẩn...)
  • Xuất bản (một cuốn sách...)
  • Đọc, nói ra, phát âm (một từ...)
  • Đi ra, ra ngoài
    • get out (cút di!, ra ngay!, láo!, tầm bậy!)

19/ to get out of sight :

  • đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa
  • Xuống (tàu, xe...)
  • Thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...)
  • Thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất

20/ to get out of a difficulty

  • thoát khỏi khó khan

21/ to get out of a habit

  • dần dần bỏ thói quen, dần dần mất di thói quen

22/ to get out of shape

  • trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì

23/ to get out of hand

  • thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm d?t (việc gì)

24/ to get over

  • làm xong (việc phiền phức)
  • Vượt qua, khắc phục, khỏi

25/ to get over difficulties

  • vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn

26/ to get over a distance

  • vượt qua một quãng đường

27/ to get over an illness

  • khỏi bệnh

28/ to get over a surprise

  • hết ngạc nhiên
  • (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai)

29/ to get over somebody

  • dùng mưu lừa gạt ai
  • Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...)
  • (từ lóng) hình dung, tưởng tượng
    • I just can't get over how grown up you are: Thật không tin nổi là cháu lớn nhanh đến thế

30/ to get round

  • tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình)
  • Chuồn, lẩn tránh, không thi hành

31/ to get round a question

  • lẩn tránh một câu hỏi

32/ to get round the law

  • không thi hành luật
  • Đi quanh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục

33/ to get through

  • đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian)
  • làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng

34/ to get through with a book

Đọc hết một một cuốn sách

35/ to get through with one's work

  • làm trọn công việc, hoàn thành công việc
  • Đem thông qua; được thông qua (đạo luật….)

36/ to get to

  • bắt đầu

37/ to get to work

  • bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc
  • Đạt đến, đi đến chỗ
  • they soon got to be friends
  • chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau

38/ to get together

  • nhóm lại, hợp lại, tổ hợp
  • Thu góp, góp nhặt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận.

39/ to get under

  • dập tắt (dám cháy...)
  • Đè lên trên

40/ to get one's opponent under

  • đè lên trên địch thủ
  • Đi dưới, chui dưới (vật gì)

41/ to get up

  • lôi lên, kéo lên, đua lên, mang lên, đem lên
  • Xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...)
  • Trình bày, tô điểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ…)
  • Giặt sạch; là (quần áo)
  • Tặng

42/ to get up speed

  • tăng tốc đi
  • Đứng dậy, ngủ dậy
  • Leo lên, đi lên, bước lên
  • Nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)

43/ to get across (over) the footlights
  • (thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)

44/ to get away with it

thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt

45/ to get hold of

  • muốn sở hữu vật nào đó
  • giao tiếp với người khác
  • lấy lại quyền điều khiển, tự chủ

46/ to get home

  • trúng đích, đạt tới đích

47/ To get it hot

  • Bị chửi mắng

48/ to get nowhere

  • không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì

49/ to get on like a house on fire

  • tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh
  • Tiến bộ vựot mức
  • Rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu

50/ to get on one's legs (feet)

  • diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng
51/ to get one's hand in
  • làm quen với (việc gì...)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét