Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

Bài 3: Mệnh đề Trạng ngữ chỉ so sánh

Bài 3

MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ SO SÁNH

(Adverb clause of comparison)

Những từ nối như sau thường xuất hiện trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức:

  • As (như)
  • As if ( như thế)
  • As though (như thể là)
  • As.... as (nhu...)
  • Not so/ as.... as (không như...) Than....(hon)

1) As (như)

Những mệnh đề này để trả lời cho câu hỏi how? Mệnh đề này thường đi sau mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • They did as they promised. (Họ làm như họ đã hứa).
  • Please do that work as I told you yesterday. (Hãy làm công việc đó như tôi bảo với anh ngày hôm qua).
  • He behaves as I did. (Anh ấy cư xử như tôi vậy).
  • You should write as I do. (Anh nên viết giống như tôi).
  • Do it as I do.(Hãy làm như tôi).
  • This fish isn't cooked as I like it. (Món cá này không nấu như tôi thích). 

2) As if (như thể)

  • He talks as if he knew everything. (Anh ta nói như thể anh ta biết mọi thứ).
  • The cat looks as if it wanted something to eat. (Trông con mèo như thể muốn ăn một cái gì đó).
  • He raised his hand as if he wanted to strike me. (Anh ta giơ tay như thể là anh ta muốn đánh tôi).
  • He walks as if he had a wooden leg.(Anh ta đi như thể là anh ta đi bằng chân gỗ).
  • It rained in torrents as if the sky were going to collape.(Trời mưa dữ dội như thể là bầu trời sắp sụp xuống).

3) As though (như thể là)

Những mệnh đề trạng ngữ so sánh này cũng có thể bắt đầu bằng as if, as though sau các động từ to be, to act, to behave, to look, to seem...

Ví dụ:

  • He ordered me as though I-were his wife. (Anh ta ra lệnh cho tôi như thể là tôi là vợ anh ta).
  • They treat me as if I were their own son. (Họ đối xử với tôi như thế là tôi là con của họ vậy).
  • I feel as though I'm floating on air. (Tôi cảm thấy như thể tôi đang lơ lửng trên không).
  • Lan was trembling as though she had seen a ghost. (Lan run lên như thể cô ấy gặp ma).
  • She acted as if she were mad. (Cô ta hành động như thể cô ấy bị điên).

Chú ý các cấu trúc với it:

Vi du:

  • It sounds as though the situation will get worse. (Nghe có vẻ tình trạng sẽ xấu đi).
  • It feels as though it's going to rain. (Có vẻ trời sắp mưa).

4) As... as (bằng, như)

Cặp từ nối này thường xuất hiện trong cấp so sánh bằng của tính từ và phó từ.

Ví dụ:

  • I am as tall as he is. (Tôi cao bằng anh ta).
  • English is as difficult as maths is. (Tiếng Anh khó như môn Toán).
  • He worked as hard as his father did. (Anh ta làm việc chăm chỉ như bố của anh ta).
  • She speaks English as fluently as her teacher does. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như cô giáo của cô ấy).
  • He runs as quickly as his brother expected. (Anh ta chạy nhanh như anh trai anh ta mong đợi).
  • She is as clever as I am. (Cô ấy thông minh như tôi).

5) Not so/ as... as ( không bằng, không như)

Đây chính là cấp so sánh không bằng nhau của tính từ và phó từ.

Vi dụ:

  • My book is not so beautiful as I hope. (Quyển sách của tôi không đẹp như tôi hy vọng).
  • I am not so tall as my mother is. (Tôi không cao bằng mẹ tôi).
  • She doesn't sing as well as her friend does. (Cô ấy hát không hay bằng bạn cô ấy).
  • He didn't work as hard as his mother said. (Anh ta không chăm làm như mẹ anh ta nói).

6) Than (hơn)

Than thường được dùng trong cấp so sánh hơn của tính từ, phó từ và danh từ.

Vi dụ:

  • The exercise is more difficult than I thought (Bài tập này khó hơn tôi nghĩ).
  • The result is better than I expected. (Kết quả tốt đẹp hơn tôi mong đợi).
  • The river is longer than they measured it. (Con sông này dài hơn độ dài người ta đo nó).
  • She bought more English books than I bought yesterday. (Hôm qua cô ấy mua nhiều sách tiếng Anh hơn tôi).

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét