Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

Bài 4: Mệnh đề Trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Bài 4

MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ CHỈ NGUYÊN NHÂN

(Adverb clause of cause)

Những mệnh đề này trả lời cho câu hỏi why? Những từ nối thường gặp trong nhóm này như:

  • Because (bởi vì)
  • Since ( vì, bởi vì)
  • For (vi)
  • As (vi)
  • Now that (vì rằng)
  • Seeing that (vì rằng, xét thấy rằng)
  • For fear that (sợ rằng, e rằng)

1) Because (vì, bởi vì)

Ví dụ:

  • I cannot go out because it rains. (Tôi không đi ra ngoài bởi vì trời mưa).
  • I cannot travel to Thailand because I don't have passport. (Tôi không đi du lịch Thái Lan vì tôi không có hộ chiếu).
  • I didn't go to school yesterday because I was ill. (Hôm qua tôi không đi học bởi vì tôi bị ốm).
  • I did it because there was no one else to do it. (Tôi làm việc đó bởi vì không có ai làm cả).
  • He did it because I told him. (Anh ta làm điều đó vì tôi bảo anh ta làm).
  • Lan works hard because she wants to get much money. (Lan làm việc chăm chỉ vì cô ta muốn kiếm được nhiều tiền).
  • I don't want to go out because I feel tired. (Tôi không muốn đi chơi vì tôi cảm thấy mệt).

2) Since (bởi vì)

Ví dụ:

  • I don't go to American since, I have no money. (Tôi không đi Mỹ vì tôi không có tiền).
  • Since you insist, I shall go with you. (Vì bạn năn nỉ tôi sẽ đi cùng bạn).
  • Since there was no one there, I went away. (Vì không có ai ở đó nên tôi đi).
  • I don't want to talk to her since I hate her (Tôi không muốn nói chuyện với cô ta vì tôi ghét cô ta).

3) For (vì)

Ví dụ:

  • We listened eagerly, for he brought news of our family. (Chúng tôi hào hứng lắng nghe vì anh ấy đã mang đến những tin tức về gia đình chúng tôi)

4) As (vì) 

Vi dụ:

  • As he was such a fool, I didn't want to go with him. (Vì anh ta là một kẻ ngốc nghếch như vậy nên tôi không muốn đi với anh ta).

5) Now that = seeing that (vì rằng)

Ví dụ:

  • Now that the book is hard to read, you should wear the glasses. (Vì quyển sách khó đọc, bạn nên đeo kính vào).
  • Seeing that the weather changed, we had to postpone our journey. (Vì thời tiết thay đổi nên chúng ta phải trì hoãn chuyến đi).
  • Seeing that you won't help me, I must do this job myself. (Vì thấy rằng bạn không giúp tôi nên tôi phải tự làm công việc này).
  • Seeing that you are here, you may as well give me a hand. (Vì thấy anh ở đây nên anh có thể giúp được tôi đấy). 
  • Seeing that you grow up, you must work hard. (Vì con đã lớn nên con phải làm việc chăm chỉ). 
  • Now that you are a boy, you should go with her. (Vì cậu là con trai nên cậu nên đi cùng cô ấy).
  • Now that you are older sister, you'd better do the housework. (Vì con là chị, con nên làm việc nhà).
  • Now that you are well again, you can travel. (Vì anh đã khỏe nên anh có thể đi lại được).

6) For fear that (sợ rằng, e rằng)

  • I have to bring my raincoat for fear that it rain.(Tôi phải mang áo mưa vì sợ rằng trời mưa).
  • I dare not tell you what he did for fear that he should be angry with you. (Tôi không dám nói với bạn những gì anh ta làm vì anh ta giận bạn).
  • He is working very hard for fear that he could fail. (Anh ta học hành rất chăm chỉ vì sợ rằng anh ta sẽ thi trượt).

Chú ý: Cách dùng của because và for:

a) Mệnh đề phụ bắt đầu bằng for phải đi sau mệnh đề chính.

Ví dụ:

For it rains, I don't go to school. (câu sai)

→I don't go to school, for it rains. (câu đúng)

(Vì trời mưa, tôi không đi học).

b) Không được dùng not, but hoặc liên từ nào trước for.

Ví dụ:

He stole not for he wanted money but for he was forced by his father. (câu sai)

→ He stole not because he wanted money, but because he was forced by his father. (câu đúng)

(Hắn đi ăn trộm không phải vì hắn cần tiền mà là vì bị bố của hắn ép buộc).

c)Khi trả lời câu hỏi tại sao phải dùng because chứ không được dùng for

Vi dụ:

Why do you learn English? (Tại sao anh lại học tiếng Anh?).

Because I want to have a good job. (Bởi vì tôi muốn có một công việc tốt).

d) Không được dùng for trước một mệnh đề phụ khi mệnh đề này nhắc lại ý vừa nói trước.

Vi dụ:

He spoke in English. She was very angry because he had spoken in English.

(Anh ta nói bằng tiếng Anh. Cô ấy rất giận dữ vì anh ta nói bằng tiếng Anh).

≤ Chú ý: Vị trí của mệnh đề nguyên nhân và mệnh đề chính:

  • Theo nguyên tắc tổng quát, ta muốn nhấn mạnh cái gì thì đặt nó ở sau.
  • Ta thường đặt một câu với as hay since vì lí do có thể đã được người nghe biết rồi và do đó không cần được nhấn mạnh.
    • As/ since you cannot type the letter yourself, you can ask me to do it for you.(Vì bạn không thể tự đánh máy lá thư, bạn có thể nhờ tôi giúp).

Because thường theo sau mệnh đề chính để nhấn mạnh lý do có lẽ người nghe chưa biết.

Ví dụ:

  • Nam is trying to find a place of his own because he wants to feel independent. (Nam đang cố tìm một chỗ riêng vì anh ta muốn cảm thấy độc lập).
  • Because lúc nào cũng có thể thay thế as, since và for để nói về một lý do nhưng các từ nối này không phải lúc nào cũng thay thế được because.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét