This
và That ( These, Those) hầu hết được sử dụng trong các mẫu
câu văn bản hoặc giao tiếp Tiếng Anh . Phân biệt chúng là Tính Từ Chỉ Định hoặc Đại Từ
Chỉ Định là điều khá quan trọng…làm bước chuyển tiếp lên trình độ cao hơn…
1/THIS /ðis/ :
Tính
từ chỉ định, số nhiều .these
- Này
- this box (cái hộp này)
- this way (lối này)
- by this time (bây giờ, hiện nay, lúc này)
- this he has been ill these two months (anh ấy ốm hai
tháng nay)
- this day last year (ngày này năm ngoái)
Đại
từ chỉ định, số nhiều .these
- Cái này, điều này, việc này
- I don't like this (tôi không thích cái này)
- will you have this or that? (anh muốn cái này hay
cái kia?)
- Thế này
- to it like this (hãy làm việc dó như thế này)
Phó
từ
- Tới mức độ này, đến như thế này
- this far (xa thế này; tới bây giờ)
- it was this big (nó to như thế này)
Cấu trúc từ :
- by this (bây giờ, hiện nay, lúc này)
- with this; at this (như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế
này)
|
2/THAT /ðæt/ :
Tính
Từ xác định, số nhiều those
- Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa
về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói)
- that man (người ấy)
- in those days (trong thời kỳ đó)
- those books are old (những quyển sách ấy đã cũ)
- Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được chỉ
ra, đã được nêu ra)
- did you see that boy? (anh có trông thấy thằng bé đó
không?)
- that dress of hers is too short (chiếc áo đó của cô
ta quá ngắn)
- (dùng đứng trước một tiền ngữ của một mệnh đề quan hệ)
- those students who failed the exam will have to take
it again (những học sinh nào thi trượt sẽ phải thi lại)
Đại
từ, số nhiều .those - Người ấy, người đó, người kia; vật ấy, vật đó, vật
kia
- what is that? (cái gì đó?)
- who is that? (ai đó?)
- after that (sau đó)
- before that (trước đó)
- that is (nghĩa là, tức là)
- will you help me? - that I will (anh có vui lòng
giúp tôi không? xin rất sẵn lòng)
- That's right (Phải đó)
- That's it (Tốt lắm)
- what that? (sao vậy?, sao thế?)
- and that's that; so that's that (đấy, chỉ có thế, chỉ
thế thôi)
- to prefer this to that (thích cái này hơn cái kia)
- (dùng để nói rõ một vật, sự kiện.. đã được chỉ ra hoặc
nêu ra)
- look at that! (nhìn kìa!)
- send her some flowers - that's the easiest thing to
do (hãy gửi cho cô ta vài bông hoa - đó là cái dễ làm nhất)
- (dùng làm tiền ngữ của một mệnh đề quan hệ)
- those present were in favour of a change (những ai
có mặt đều ủng hộ sự thay đổi)
- Cái, cái mà, cái như thế
- a house like that described here (một cái nhà giống
như cái tả ở đây)
- Để cho rõ
- That's that (Chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong)
Đại
từ quan hệ - Người
mà, cái mà, mà
- he is the very man that I want to see (anh ấy đúng
là người mà tôi cần gặp)
- this is he that brought the news (đây là người đã
mang tin lại)
- he that sows iniquity shall reap sorrows (ai gieo
gió sẽ gặt bão)
- the night that I went to the theatre (bữa tối mà tôi
đi xem hát)
Phó
từ - Tới
mức đó, như thế, đến thế
- I've done only that much (Tôi chỉ làm được đến thế)
- that far (xa đến thế)
- Như
thế này
- the boy is that tall (đứa bé cao như thế này)
- (thân
mật) đến nỗi
- I was that tired I couldn't speak (tôi mệt đến nỗi
không thể nói được)
Liên
từ - Rằng,
là
- There's no doubt that communism will be achieved in
the world (Chắc chắn rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ được thực hiện trên khắp thế giới)
- Để,
để mà
- light the lamp that I may read the letter (thắp đèn
lên để tôi có thể đọc bức thư)
- Đến
nỗi
- the cord was such long that I could not measure it (sợi
dây dài đến nỗi tôi không thể đo được)
- Giá
mà; giá như
- oh, that I knew what was happening! (ôi! giá mà tôi
biết cơ sự như thế này!)
Cấu
trúc từ - that is (to say) : điều đó có nghĩa là; tức là;
nghĩa là
- in that: bởi vì
- it is that: là vì
|
3/THESE /ði:z/ :
- Từ xác định & đại từ số nhiều của this
- Như this
|
4/THOSE /ðouz/:
- Từ xác định & đại từ số nhiều của that
- Như that
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét