Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

BÀI 1: NHÓM AND

BÀI 1: NHÓM AND

Nhóm and dùng để diễn tả ý cộng thêm

1. And : và

Ví dụ:

  • He was tired and hungry. (Anh ấy mệt và đói).
  • He plays squash and rugby.(Anh ta chơi bóng quần và bóng bầu dục).
  • My mother is beautiful and gentle. (Mẹ của tôi xinh đẹp và dịu dàng).
  • My teacher has a house and a car.(Cô giáo của tôi có một cái nhà và một cái ô tô).
  • Peter can play the guitar and piano. (Peter có thể chơi được ghita và dương cầm).
  • My house has a garage and a garden. (Nhà tôi có một cái gara và một khu vườn).
  • He likes reading books and watching television. (Anh ta thích đọc sách và xem ti vi).
  • I make the payments and keep the accounts. (Tôi trả tiền và giữ biên lai).
  • I have two sisters and a brother. (Tôi có hai chị gái và một anh trai).

2. Both...and: vừa...vừa, cả...đều

Vi dụ:

  • He was both tired and hungry. (Anh ta vừa mệt vừa đói).
  • She was both pretty and intelligent. (Cô ta vừa đẹp vừa thông minh).
  • He both learned and watched television. (Anh ta vừa học vừa xem ti vi).
  • Both men and women were drafted into the army. (Cả đàn ông lẫn đàn bà đều được thu nạp vào quân đội).
  • Both Nam and Lan go to the English club. (Cả Nam và Lan đều đi đến câu lạc bộ tiếng Anh).
  • Both my father and my mother are teachers. (Cả bố và mẹ tôi đều làm giáo viên).
  • She was both attractive and lovely. (Cô ấy vừa quyến rũ vừa đáng yêu).
  • My closest friend is good at both Maths and chemistry. (Bạn thân của tôi vừa học giỏi toán vừa học giỏi hóa).
  • His research is both clear and logical. (Nghiên cứu của anh ấy vừa rõ ràng vừa logic).

3. As well as: cũng, vừa...nữa

Ví dụ:

  • He was tired as well as hungry. (Anh ấy vừa mệt lại vừa đói).
  • I speak English as well as Italian. (Tôi vừa nói được tiếng Anh vừa nói được tiếng Ý).
  • He can drive a motobike as well as a car. (Anh ta có thể đi được cả xe máy và ô tô).
  • My dog was quick as well as lovely. (Con chó của tôi vừa nhanh nhẹn vừa đáng yêu).
  • The weather is hot as well as cold. (Thời tiết vừa nóng vừa lạnh).
  • My school is large as well as nice. (Trường của tôi vừa rộng vừa đẹp).
  • Our hometown is quiet as well as peacful. (Quê hương của chúng tôi vừa tĩnh lặng và yên bình).
  • This road was clean as well as romantic. (Con đường này vừa sạch sẽ vừa lãng mạn).
  • My computer is cheap as well as useful. (Máy tính của tôi vừa rẻ vừa tiện ích).

4. And also, and...too: và cũng

Ví dụ:

  • He was tired and also hungry.
    • or : He was tired and hungry too.
    • (Anh ta mệt và cũng đói nữa).
  • This book is interesting and also romantic.
    • or : This book is interesting and romantic too.
    • (Quyển sách này hay và cũng lãng mạn nữa).
  • My brother is naughty and also clever.
    • or : My brother is naughty and clever too.
    • (Anh trai của tôi nghịch ngợm và cũng thông minh nữa).
  • He plays football and also volleyball.
    • or : He plays football and volleyball too.
    • (Anh ấy biết chơi bóng đá và cả bóng chuyền nữa).
  • My teachers learned in Australia and also America.
    • or: My teachers learned in Australia and America too.
    • (Các thầy cô giáo của tôi đã học ở Úc và cũng ở Mỹ nữa).
  • My girl likes watching Chinese film and also Korean film.
    • or: My girl likes watching Chinese film and Korean film too.
    • (Con gái tôi thích xem phim Trung Quốc và cũng thích xem phim Hàn Quốc nữa).

5. Not only...but also : không những...mà còn, không chỉ...mà còn

Ví dụ:

  • He was not only tired but also hungry. (Anh ấy không những đói mà còn mệt nữa).
  • He was not only a translator but also a tour guide.(Anh ấy không những là phiên dịch viên mà còn là hướng dẫn viên du lịch nữa).
  • Her brother is not only handsome but also friendly.(Anh trai của cô ấy không những đẹp trai mà còn than thiện nữa).
  • The doctor was not only good but also enthusiastic. (Vị bác sĩ này không những giỏi mà còn nhiệt tình nữa)
  • My tour was not only interesting but also impressed. (Chuyến du lịch của tôi không chỉ thú vị mà còn rất ấn tượng nữa)
  • She is not only pretty but also sings well. (Cô ấy không những xinh đẹp mà còn hát hay nữa).
  • This car was not only cheap but also very fashionable. (Chiếc xe này không những rẻ mà còn rất thời trang).
  • He works not only quickly but also effectively. (Anh ấy làm việc không nhũng nhanh mà còn rất hiệu quả).
  • She is not only smart but also hard. (Cô ấy không những thông minh mà còn chăm chỉ).
  •  My dress is not only nice but also attractive. (Cái váy của tôi không những đẹp mà còn quyến rũ).

Chú ý: Có thể đặt not only ở đầu câu để nhấn mạnh. Động từ sau đó phải chia ở dạng đảo.

 Vi dụ:

  • Not only was he tired but he was also hungry. (Anh ta không những mệt mà còn đói nữa).
  • Not only men but also women were chosen. (Không những đàn ông mà đàn bà cũng được chọn nữa).
  • Not only did he spend all his money but he also borrowed some from me.
  • (Không những anh ta tiêu hết tiền của anh ta mà anh ta còn vay của tôi nữa).
  • Not only is the watch the oldest but also it is the most expensive. (Cái đồng hồ này không những cũ nhất mà còn đắt nhất).
  • Not only does the sun give us light but it also gives us heat. (Mặt trời không những mang lại ánh sáng mà còn sưởi ấm cho chúng ta nữa).
  • Not only did he refuse to take the medicine but also hit the nurse. (Anh ta không những từ chối uống thuốc mà còn đấm cô y tá nữa).

6. Furthermore, besides, moreover, what is more (what's more): thêm nữa, hơn nữa

Ví dụ:

  • The car was almost new; furthermore (besides, moreover, what's more) it was in excellent condition. (Cái xe ô tô gần như mới; hơn nữa nó còn tốt lắm).
  • Besides doing the cooking I look after the garden. (Ngoài việc nấu nướng tôi còn trông nom khu vườn nữa).
  • She is very beautiful, moreover she is intelligent. (Cô ấy rất xinh, hơn nữa cô ấy còn rất thông minh).
  • Besides learning in the university she works in the company. (Bên cạnh việc học tập ở trường cô ấy còn làm việc ở công ty)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét