BÀI 1: NHÓM AND
Nhóm and dùng để diễn tả ý cộng thêm
1. And : và
Ví dụ:
- He was tired and hungry. (Anh ấy mệt và đói).
- He plays squash and rugby.(Anh ta chơi bóng quần và bóng bầu dục).
- My mother is beautiful and gentle. (Mẹ của tôi xinh đẹp và dịu dàng).
- My teacher has a house and a car.(Cô giáo của tôi có một cái nhà và một cái ô tô).
- Peter can play the guitar and piano. (Peter có thể chơi được ghita và dương cầm).
- My house has a garage and a garden. (Nhà tôi có một cái gara và một khu vườn).
- He likes reading books and watching television. (Anh ta thích đọc sách và xem ti vi).
- I make the payments and keep the accounts. (Tôi trả tiền và giữ biên lai).
- I have two sisters and a brother. (Tôi có hai chị gái và một anh trai).
2. Both...and: vừa...vừa, cả...đều
Vi dụ:
- He was both tired and hungry. (Anh ta vừa mệt vừa đói).
- She was both pretty and intelligent. (Cô ta vừa đẹp vừa thông minh).
- He both learned and watched television. (Anh ta vừa học vừa xem ti vi).
- Both men and women were drafted into the army. (Cả đàn ông lẫn đàn bà đều được thu nạp vào quân đội).
- Both Nam and Lan go to the English club. (Cả Nam và Lan đều đi đến câu lạc bộ tiếng Anh).
- Both my father and my mother are teachers. (Cả bố và mẹ tôi đều làm giáo viên).
- She was both attractive and lovely. (Cô ấy vừa quyến rũ vừa đáng yêu).
- My closest friend is good at both Maths and chemistry. (Bạn thân của tôi vừa học giỏi toán vừa học giỏi hóa).
- His research is both clear and logical. (Nghiên cứu của anh ấy vừa rõ ràng vừa logic).
3. As well as: cũng, vừa...nữa
Ví dụ:
- He was tired as well as hungry. (Anh ấy vừa mệt lại vừa đói).
- I speak English as well as Italian. (Tôi vừa nói được tiếng Anh vừa nói được tiếng Ý).
- He can drive a motobike as well as a car. (Anh ta có thể đi được cả xe máy và ô tô).
- My dog was quick as well as lovely. (Con chó của tôi vừa nhanh nhẹn vừa đáng yêu).
- The weather is hot as well as cold. (Thời tiết vừa nóng vừa lạnh).
- My school is large as well as nice. (Trường của tôi vừa rộng vừa đẹp).
- Our hometown is quiet as well as peacful. (Quê hương của chúng tôi vừa tĩnh lặng và yên bình).
- This road was clean as well as romantic. (Con đường này vừa sạch sẽ vừa lãng mạn).
- My computer is cheap as well as useful. (Máy tính của tôi vừa rẻ vừa tiện ích).
4. And also, and...too: và cũng
Ví dụ:
- He was tired and also hungry.
- or : He was tired and hungry too.
- (Anh ta mệt và cũng đói nữa).
- This book is interesting and also romantic.
- or : This book is interesting and romantic too.
- (Quyển sách này hay và cũng lãng mạn nữa).
- My brother is naughty and also clever.
- or : My brother is naughty and clever too.
- (Anh trai của tôi nghịch ngợm và cũng thông minh nữa).
- He plays football and also volleyball.
- or : He plays football and volleyball too.
- (Anh ấy biết chơi bóng đá và cả bóng chuyền nữa).
- My teachers learned in Australia and also America.
- or: My teachers learned in Australia and America too.
- (Các thầy cô giáo của tôi đã học ở Úc và cũng ở Mỹ nữa).
- My girl likes watching Chinese film and also Korean film.
- or: My girl likes watching Chinese film and Korean film too.
- (Con gái tôi thích xem phim Trung Quốc và cũng thích xem phim Hàn Quốc nữa).
5. Not only...but also : không những...mà còn, không chỉ...mà còn
Ví dụ:
- He was not only tired but also hungry. (Anh ấy không những đói mà còn mệt nữa).
- He was not only a translator but also a tour guide.(Anh ấy không những là phiên dịch viên mà còn là hướng dẫn viên du lịch nữa).
- Her brother is not only handsome but also friendly.(Anh trai của cô ấy không những đẹp trai mà còn than thiện nữa).
- The doctor was not only good but also enthusiastic. (Vị bác sĩ này không những giỏi mà còn nhiệt tình nữa)
- My tour was not only interesting but also impressed. (Chuyến du lịch của tôi không chỉ thú vị mà còn rất ấn tượng nữa)
- She is not only pretty but also sings well. (Cô ấy không những xinh đẹp mà còn hát hay nữa).
- This car was not only cheap but also very fashionable. (Chiếc xe này không những rẻ mà còn rất thời trang).
- He works not only quickly but also effectively. (Anh ấy làm việc không nhũng nhanh mà còn rất hiệu quả).
- She is not only smart but also hard. (Cô ấy không những thông minh mà còn chăm chỉ).
- My dress is not only nice but also attractive. (Cái váy của tôi không những đẹp mà còn quyến rũ).
Chú ý: Có thể đặt not only ở đầu câu để nhấn mạnh. Động từ sau đó phải chia ở dạng đảo.
Vi dụ:
- Not only was he tired but he was also hungry. (Anh ta không những mệt mà còn đói nữa).
- Not only men but also women were chosen. (Không những đàn ông mà đàn bà cũng được chọn nữa).
- Not only did he spend all his money but he also borrowed some from me.
- (Không những anh ta tiêu hết tiền của anh ta mà anh ta còn vay của tôi nữa).
- Not only is the watch the oldest but also it is the most expensive. (Cái đồng hồ này không những cũ nhất mà còn đắt nhất).
- Not only does the sun give us light but it also gives us heat. (Mặt trời không những mang lại ánh sáng mà còn sưởi ấm cho chúng ta nữa).
- Not only did he refuse to take the medicine but also hit the nurse. (Anh ta không những từ chối uống thuốc mà còn đấm cô y tá nữa).
6. Furthermore, besides, moreover, what is more (what's more): thêm nữa, hơn nữa
Ví dụ:
- The car was almost new; furthermore (besides, moreover, what's more) it was in excellent condition. (Cái xe ô tô gần như mới; hơn nữa nó còn tốt lắm).
- Besides doing the cooking I look after the garden. (Ngoài việc nấu nướng tôi còn trông nom khu vườn nữa).
- She is very beautiful, moreover she is intelligent. (Cô ấy rất xinh, hơn nữa cô ấy còn rất thông minh).
- Besides learning in the university she works in the company. (Bên cạnh việc học tập ở trường cô ấy còn làm việc ở công ty)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét