BÀI 4
NHÓM SO
Nhóm SO chỉ kết quả, hậu quả
1. So: do vậy, do đó
Vi dụ:
- The rain began to fall, so we went home. (Mưa bắt đầu rơi, vì thế chúng tôi về nhà).
- Our luggage is too heavy, so we take a taxi. (Hành lý của chúng tôi quá nặng, vì thế chúng tôi bắt taxi).
- He is ill, so I visit him. (Anh ta bị ốm, vì vậy tôi đến thăm anh ta).
- He is a good learner, so he is going abroad. (Anh ta học giỏi, vì vậy anh ta được đi nước ngoài).
- I am very busy, so I am afraid I can't come. (Tôi rất bận, vì vậy tôi e rằng tôi không thể đến được).
> Chú ý: Cần phân biệt so (trạng từ) dùng trong mẫu so...that: đến nỗi mà
Ví dụ:
- She is so beautiful that everybody looks at her. (Cô ấy xinh đến nỗi mà mọi người đều ngắm nhìn cô ấy).
- It's so cold that I can't go out. (Trời lạnh đến nỗi mà tôi không thể đi ra ngoài được).
- The book was so good that I couldn't put it down. (Quyển sách hay đến nỗi mà tôi không thể đặt nó xuống).
2. Therefore: vì thế, cho nên
Ví dụ:
- My class has a week off, therefore we will go a picnic. (Lớp chúng tôi có một tuần nghi, vì thế chúng tôi đi dã ngoại).
- He has ulcer, therefore he doesn't drink. (Anh ấy bị ung loét, cho nên anh ấy không được uống rượu).
- He broke the rules of the school, therefore he had to be punished.(Anh ấy vi phạm nội quy của trường, vì thế anh ta bị phạt).
- Peter has no money, therefore he has to leave school. (Peter không có tiền, cho nên cậu ấy phải nghỉ học).
- He is very confident, therefore he passes the examination easily. (Anh ta rất tự tin, vì vậy anh ta vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).
> Chú ý: Ta có thể thay thế therefore bằng thus (vì vậy), hence (vì thế), consequently (vì vậy, cho nên).
Ví dụ:
- The table has a hole, thus it needs to be repaired. (Cái bàn này có một lỗ thủng, vì vậy nó cần được sửa).
- This house was too old, hence they built a new one. (Cái nhà này đã quá cũ, vì thế họ đã xây một cái mới).
- My girlfriend is intelligent, consequently many people like her. (Bạn gái của tôi thông minh, cho nên rất nhiều người thích cô ấy).
- He doesn't understand clearly, thus he wants you to clarify it. (Anh ấy không hiểu rõ lắm, vì vậy anh ấy muốn bạn làm rõ nó hơn).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét