Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

BÀI 5: FOR

BÀI 5

FOR

For: Vì (chỉ lý do)

Vi dụ:

  • We had better open the window, for it is very hot. (Chúng ta nên mở cửa sổ ra thì hơn, vì trời nóng quá).

Cách dùng từ nối kết hợp For:

* Mệnh đề for không thể đi liền trước động từ mà nó giải thích, đặc biệt không bao giờ để mệnh đề for đứng đầu câu.

Ví dụ:

  • Because it was raining he took a taxi. (đúng)
  • For it was raining he took a taxi. (sai)
    • (Vì trời mưa nên anh ta bắt taxi).
  • For it was very hot, he felt tired and thirsty. (sai)
    • Nhưng: Because it was very hot, he felt tired and thirsty. (đúng)
  • He felt tired and thirsty, for it was very hot. (đúng)
  • He felt tired and thirsty because it was very hot. (đúng)
    • (Vì trời nóng quá, anh ấy cảm thấy mệt và đói).

* Mệnh đề for không thể có not, but hay từ nối nào đi liền trước nó.

Ví dụ:

  • He stole, not because he wanted the money but because he liked stealing. (Anh ta ăn cắp không vì anh ta cần tiền mà vì anh ta thích trò ăn cắp).
  • Không dùng: He stole, not for he wanted the money but for he liked stealing.

* Mệnh đề for không thể dùng trong câu trả lời cho một câu hỏi.

Vi dụ:

  • Why did you do it?
  • I did because I was angry. (không dùng for được) 

(Tại sao anh lại làm điều đó? Tôi làm vì tôi quả tức giận).

  • Why were you absent from class yesterday?
  • Because I was ill. (không dùng for được)

(Tai sao hôm qua bạn nghỉ học? Vì tôi bị ốm).

* Mệnh đề for không thể chỉ là sự lặp lại của những gì đã nói ra, mà luôn luôn bao hàm một số thông tin mới.

Vi du:

  • He spoke in French. She was angry because he had spoken in French. (Anh ta nói bằng tiếng Pháp. Cô ấy giận vì anh ấy đã nói bằng tiếng Pháp).
  • Nhưng: She was angry, for she didn't know French. (Cô ấy giận vì cô ấy không biết tiếng Pháp).

* Mệnh đề for có cách dùng hạn chế như vậy vì nó không nói cho ta biết lý do vì sao một hành động nào đó được thực hiện, mà chỉ đưa ra một thông tin phụ giúp cho việc giải thích mà thôi.

Ví dụ:

  • The days were short, for it was now December. (Ngày thì ngắn, vì bây giờ đã là tháng 12 rồi).
  • He took the food eagerly, for he had eaten nothing since dawn. (Anh ta hăm hở lấy thức ăn vì từ tờ mờ sáng đến giờ anh ta không ăn gì cả).
  • When I saw her in the river I was frightened. For at that point the currents were dangerous. (Khi tôi gặp cô ta ở dưới sông tôi phát khiếp. Vì tại chỗ đó dòng sông chảy nguy hiểm quá).

Chú ý: Trong lời nói ta ngừng một chút trước mệnh đề for và trong văn viết ta dùng dấu phẩy(,) và đôi khi bằng một dấu chấm.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét