Bài 6
MỆNH ĐÈ TRẠNG NGỮ CHỈ KẾT QUẢ
(Adverb clause of result)
Những mệnh đề này mô tả hậu quả, kết quả. Những từ nối hay gặp là:
- So.... that (quá...đến nỗi mà)
- Such ... that (... quá... đến nỗi mà)
1) So.... that (quá... đến nỗi mà)
So + Adj/ Adv + that clause
Thông thường không có danh từ đứng sau tính từ.
Vi dụ:
- It was so cold that we couldn't go out. (Trời quá lạnh đến nỗi mà chúng tôi không thể đi chơi được).
- The book was so good that I could not put it down. (Cuốn sách hay đến nỗi mà tôi không thể đặt nó xuống).
- The dog was so fierce that nobody dared come near it. (Con chó dữ đến nỗi mà không ai dám đến gần nó).
- She speaks English so well that I think she was a native girl. (Cô ấy nói tiếng Anh hay đến nỗi tôi nghĩ cô ấy là người bản địa).
- The weather was so horrible that we spent the whole day indoors. (Thời tiết xấu đến nỗi mà cả ngày chúng tôi đều ở trong nhà).
- The book is so expensive that I don't have enough money to buy. (Quyển sách đắt đến nỗi tôi không có đủ tiền để mua).
- Lan is so kind that verybody loves her. (Lan quá tốt bụng đến nỗi ai cũng thích cô ấy).
- I gave her such a great shock that she turned white. (Tôi làm cho cô ấy quá shock đến nỗi cô ấy tái nhợt cả mặt).
- The exercise is so easy that everyone can do it well. (Bài tập dễ đến nỗi ai cũng làm được).
- She performed so beautifully that the audience gave her a very big clap. (Cô ấy biểu diễn hay đến nỗi khán giả vỗ tay rất lớn).
2) Such.. that (... quá... đến nỗi mà)
Such +a/ an + Adj + danh từ số ít đếm được + that clause
Such + danh từ đếm được số nhiều + that clause
Such + danh từ không đếm được + that clause
Ví dụ:
- It was such a beautiful day that every one wants to go out. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi ai cũng muốn đi chơi).
- It is such a dirty restaurant that nobody wants to eat there. (Đó là một nhà hàng bẩn đến nỗi không ai muốn vào đó ăn cả).
- It is such an expensive car that I don't think I can buy it. (Cái xe đó quá đắt đến nỗi tôi nghĩ mình khổng thể mua được nó).
- It is such a wonderful event that no one can forget it. (Đó là một sự kiện quá tuyệt vời đến nỗi không ai có thể quên được).
- It was such a warm day that I could take off my woolen coat. (Đó là một ngày ấm áp đến nỗi tôi có thể cởi chiếc áo len ra)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét