Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

Bài 8: Mệnh đề Trạng ngữ chỉ nhượng bộ

Bài 8

MỆNH ĐỀ TRẠNG NGỮ CHỈ Ý NHƯỢNG BỘ

(Adverb clause of concession)

Những từ nối chỉ ý nhượng bộ gồm có:

  • Though (mặc dù)
  • Although (mặc dù)
  • Even if (thậm chí, mặc dù) 
  • Even though (thậm chí) 
  • However (dù cho)

1. Though (mặc dù, mặc dầu)

Though là từ nối đứng trước mệnh đề phụ, mệnh đề này có thể đứng trước, cũng có thể đứng sau mệnh đề chính:

Ví dụ:

Main clause + though clause

Though clause + main clause

  • He often gives beggers money though he doesn't have a lot of money. (Anh ta hay cho tiền những người ăn xin mặc dù anh không có nhiều tiền).
  • Though I had a pain in my leg, I managed to walk to school. (Mặc dù tôi bị đau ở chân nhưng tôi vẫn cố gắng đi bộ đến trường).
  • She doesn't study well though she has good study condition. (Nó học không tốt lắm mặc dù nó có điều kiện học tập rất tốt).
  • Though she spends more time studying, she has good result. (Mặc dù dành nhiều thời gian vào học tập nhưng kết quả học tập của nó không cao).

2. Although (mặc dù)

Although clause + main clause 

Main clause + although clause

Ví dụ:

  • I managed to walk to the market although my foot was enjured. (Tôi vẫn cố đi bộ đến chợ mặc dù chân tôi bị thương).
  • Although it was raining, she still went out. (Mặc dù trời đang mưa, cô ta vẫn đi ra ngoài).

≥ Chú ý: Even though là hình thức nhấn mạnh của although (thậm chí, mặc dù).

Ví dụ:

  • I will get there even though I have to walk all day. (Tôi sẽ đến đó thậm chí phải đi bộ cả ngày).
  • You can not use computer in class even though it is yours. (Bạn không thể dùng máy tính trong giờ học cho dù đó là máy tính của bạn).

3. Even if (thậm chí, mặc dù)

Ví dụ:

  • Even if you didn't agree, I did it as I wish. (Mặc dù bạn không đồng ý, tôi vẫn làm theo ý tôi).
  • You must go tomorrow even if you aren't ready. - (Ngày mai bạn phải đi mặc dù bạn không muốn). I got very wet in the rain even if I had an umbrella. (Mặc dù có ô nhưng tôi vẫn bị mưa ướt).

4. However (dù cho)

Ví dụ:

  • However hard he tries, he can't do it. (Dù cho anh ta có cố gắng như thế nào đi nữa thì anh ta cũng không thể làm được việc đó).
  • It must be done however difficult it may be. (Việc đó phải được làm cho dù nó có khó đến đâu).
  • However rich people are, they always seem to be anxious to make more money. (Cho dù có giàu đến đâu thì người ta vẫn muốn kiếm được nhiều tiền hơn).

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét