Thứ Ba, 13 tháng 8, 2024

Danh mệnh đề (That) dùng như chủ từ câu

II. DANH MỆNH ĐỀ (THAT) DÙNG NHƯ CHỦ TỪ CỦA CÂU:

1. Các câu có chủ từ là danh mệnh đề thường mở đầu bằng It:

Ví dụ:

    • It is disappointing that Tom can't come (Quả là thất vọng vì Tom không thể đến)
      • "that Tom can't come" là chủ từ.

2. Cấu trúc thường dùng là It + be/seem + tính từ + danh mệnh đề.

Ví dụ:

    • It's splendid that you passed your exam. (Thật là tuyệt vời khi cậu đã qua kỳ thi).
    • It's strange that there's no lights on. (Lạ thật, không có cái đèn nào sáng cả).

Một số tính từ có thể dùng với that...should

Ví dụ:

    • It is essential that everybody knows/should know what to do. (Điều thiết yếu là mọi người phải biết làm gì)

3. Cấu trúc thay thế được là It + be/seem + a + danh từ + danh mệnh đề.

    • Các danh từ có thể được dùng ở đây gồm: mercy, miracle (điều kỳ diệu), nuisance (điều vô lý), pity (điều đáng tiếc), shame (điều đáng xấu hổ), relief (điều đáng mừng), wonder (điều ngạc nhiên), a good hing (điều tốt lành) cũng có thể được dùng.

Ví dụ:

      • It's a great pity (that) they didn't get married. (Điều đáng tiếc là họ đã không lấy nhau).
      • It's a wonder (that) you weren't killed. (Điều ngạc nhiên là anh không bị giết).
      • It's a good thing (that) you were insured. (Điều tốt lành là anh đã được bảo hiểm).

4. Mệnh đề that sau một số tính từ/phân từ nhất định.

-Cấu trúc ở đây là: chủ từ + be + tính từ/quá khứ phân từ + danh mệnh đề.

Ví dụ:

      • I am delighted that you passed your exam. (Tôi vui sướng khi anh đã đậu kỳ thi).

-Cấu trúc này có thể được dùng với:

a) Tính từ diễn tả cảm xúc: glad (vui sướng), pleased (hài lòng), relieved (vui lòng), sorry (buồn lòng).

b) Tính từ/phân từ diễn tả sự lo âu, tin tưởng: afraid (e ngại), anxious (lo lắng), aware (biết), certain (chắc chắn), confident (tin chắc), conscious (ý thức được), convinced(tin). Từ anxious đòi hỏi có that...should

Ví dụ:

          • I'm afraid that I can't come till next week.(Tôi e rằng từ nay cho tới tuần tới tôi không thể đến được).
          • Are you certain that this is the right road? (Cậu có chắc chắn đây là con đường đúng không?).

5. Mệnh đề “That” sau một số danh từ nhất định. 

Một mệnh đề that có thể được đặt sau rất nhiều danh từ trừu tượng. Các danh từ hữu dụng nhất gồm: 

    • Allegation (luận điệu), announcement (lời tuyên bố),  belief (sự tin tưởng), discovery (sự khám phá), fact (sự việc), fear (nỗi sợ hãi), guarantee (sự bảo đảm), hope (niềm hy vọng), knowledge (sự hiểu biết), promise (lới hứa), proposal (lời đề nghị), report (sự báo cáo), rumour (lời đồn đại), suggestion (lời gợi ý), suspicion (mối nghi ngờ). Proposal và suggestion đòi hỏi có that...should

Vi dụ:

      • The announcement that a new airport was to be built nearby aroused immediate opposition. (Có thông báo cho rằng một cái sân bay mới được xây dựng gần đấy đã gây lên một làn sóng phản đối).
      • The proposal/suggestion that shops should open on Sundays led to a heated discussion. (Lời đề nghị/gợi ý rằng các cửa hàng nên mở cửa vào Chủ nhật đã đưa đến một cuộc bàn cãi nảy lửa).

6. Danh mệnh đề dùng như túc từ của động từ

a) Sau rất nhiều động từ ta có thể dùng mệnh đề that.

Một số động từ hữu dụng nhất là: 

      • acknowlegde (chấp nhận) 
      • admit (thừa nhận)advise (khuyên)
      • agree (đồng ý)
      • allege (khẳng định)
      • announce (tuyên bố)
      • appear (có vẻ)
      • indicate (wh) (tỏ ra)
      • inform (cho biết)
      • insist (khăng khăng)
      • know (wh) (biết)
      • learn (học)
      • make out (xác minh)
      • mean (có nghĩa)
      • arrange (wh) (sắp xếp)
      • ask (wh) (hỏi)
      • assume (cho là)
      • assure (bảo đảm)
      • beg (cầu xin)
      • believe (wh) (tin)
      • command (ra lệnh)
      • confess (khai)
      • consider (wh) (xem)
      • declare (tuyên bố)
      • decide (wh) (quyết định)
      • demand (yêu cầu)
      • demonstrate (chứng tỏ)
      • determine (dinh ra)
      • discover (phát hiện ra)
      • doubt (nghi ngờ)
      • estimate (wh) (đánh giá)
      • expect (mong)
      • fear (so)
      • notice (wh) (luru ý)
      • observe (quan sát)
      • occur to + tận ngữ (xảy ra)
      • order (ra lệnh)
      • perceive (nhận thức)
      • presume (giả định)
      • pretend (già vò)
      • promise (húra).
      • propose (đề nghị)
      • prove (wh) (chứng minh)
      • realize (wh) (nhận ra)
      • recognize (nhận ra)
      • recommend (giới thiệu)
      • remark (nhận xét)
      • remember (nho)
      • remind (nhắc nhở)
      • request (yêu cầu)
      • resolve (quyết định)
      • reveal (wh) (thổ lộ)
      • say (wh) (nói)
      • feel (cảm thấy)
      • find (wh) (quên)
      • see (wh) (thấy)
      • guarrantee (bảo đảm)
      • seem (dường như)
      • happen (xảy ra)
      • show (wh) (cho thấy)
      • hear (wh) (nghe)
      • hope (hy vọng)
      • state (h) (phát biểu)
      • stipulate (định đoạt)
      • imagine (wh) (tưởng tượng) suggest (wh) (gợi ý)
      • imply (ám chi)
      • teach (day)
      • suppose (già sic)
      • urge (giục)
      • tell (wh) (nói)
      • think (wh) (nghĩ)
      • threaten (de doa)
      • turn out (tó ra)
      • understand (wh) (hiểu)
      • Vow (the)
      • warn (cảnh cáo)
      • wish (mong ước)
      • wonder (wh) (thắc mắc)

Và một số động từ khác như complain, deny, explain...

Ví dụ:

      • They alleged/made out that they had been unjustly dismissed. (Họ kêu rằng họ bị đuổi oan ức)..
      • He assumes that we agree with him. (Anh ta cho rằng chúng ta đồng ý với anh ta).
      • I can prove that she did it. (Tôi có thể chứng minh rằng bà ta đã làm điều đó).

b) Hầu hết các động từ nêu trên đều có thể dùng với một cấu trúc khác. Tuy nhiên hãy lưu ý rằng một hành động + mệnh đề that không cần thiết phải có cùng nghĩa với cùng động từ ấy + nguyên mẫu/danh động từ/hiện tại phân từ.

Ví dụ:

      • He saw her answering the letters. (Anh ấy lưu ý thấy rằng cô ấy đã trả lời các bức thư) hoặc (Anh ta chắc chắn vì thấy cô ấy trả lời thư).

c) Appear, happen, occur, seem, turn out đòi hỏi có "it" làm chủ từ.

Ví dụ:

      • It appears/seems that we have come on the wrong day. (Hình như chúng ta đã đến sai ngày rồi).
      • It occured to me that he might be lying. (Tôi chợt thấy rằng hắn ta đang nói dối).
      • It turned out that nobody remembered the address. (Rõ ràng là không ai nhớ địa chỉ đó cả).

d) That + chủ từ + should có thể được dùng sau agree, arrange, be anxious, beg, command, decide, demand, determine, be determined, order, resolve, và urge thay cho cấu trúc nguyên mẫu và sau insist, suggest thay cho danh động từ.

Ví dụ:

      • They agreed/decided that a statue should be put up. (Họ đồng ý / quyết định rằng tượng đài nên được dựng lên).
      • He urged that the matter should go to arbitration. (Ông ta giục rằng vấn đề nên được đưa ra toà).
      • He suggested that a reward should be offered. (Anh ta gợi ý rằng ta nên treo một giải thưởng).

e) Các động từ có đánh dấu "wh" ở phần (a) có thể được theo sau bởi các danh mệnh đề bắt đầu bởi what, when, where, who, why hoặc how.

Ví dụ:

      • He asked me where he was to go. (Anh ta hỏi anh ta phải đi đâu).
      • They will believe whatever you tell them. (Họ sẽ tin vào bất cứ điều gì anh bảo họ).
      • I forget who told me this. (Tôi quên là ai đã bảo với tôi điều này).
      • Have you heard how she is getting married to? (Bạn có nghe nói cô ấy lấy chồng bằng cách nào chưa?).
      • I can't think why he left his wife. (Tôi không thể nghĩ ra vì sao anh ta bỏ vợ).
      • She wondered when Jimmy would pay her back. (Cô ấy thắc mắc khi nào Jimmy sẽ trả tiền cho cô ấy đây).

7. "So" và "not" tượng trưng cho mệnh đề that.

a) Sau believe, expect, suppose, think và sau it appears/seems.

Ví dụ:

      • Will Tom be at the party? (Liệu Tom có đến dự tiệc không?
        • - I expect so/suppose so/think so. (Tôi mong/giả sử/nghĩ là thế).
      • I think he will. (Tôi nghĩ là có).

Đối với thể phủ định ta dùng:

* Một động từ phủ định với so:

Ví dụ:

        • Will the scheme be a success? (Liệu kế hoạch có thành công không?
          • - I don't expect so/believe so/suppose so/think so.(Tôi không mong đợi/tin/cho là/nghĩ là thế).

* Hoặc một động từ khẳng định với not:

Ví dụ:

        • It won't take long, will it? (Không lâu đâu, phải không?
          • - No, I suppose not. (- Không, tôi cho là không).
        • The plane didn't land in Canada, did it?(Chiếc máy bay không đáp ở Canađa phải không?
          • - I believe not. (- Tôi tin là không), hoặc.
        • I don't believe so. (Tôi không tin là thế).

b) So và not được dùng tương tự như thế sau hope và be afraid (e ràng).

Ví dụ:

      • Is Peter coming with us?(Peter sẽ đến với chúng ta chứ?
        • - I hope so. (- Tôi hy vọng là thế).
      • Will you have to pay duty on this?(Cậu sẽ phải trả tiền thuế cho cái này à?
        • - I'm afraid so. (Tôi e là vậy).

Thể phủ định ở đây tạo bởi động từ khẳng định + not:

Ví dụ:

      • Have you got a work permit?(Anh đã được phép làm việc chưa?
        • -I'm afraid not. (- Tôi e là chưa).

c) So và not có thể được dùng sau say và tell + tân ngữ.

Ví dụ:

      • How do you know there is going to be a demonstration?(Làm thế nào mà bạn biết sẽ có một cuộc bãi công vậy?
        • - Jack said so. (- Jack nói thế/Jack bảo với tôi như thế).
      • I told you so: có thể có nghĩa "tôi đã bảo với anh mà".
        • Cách này thường gây bực bội cho người nghe.

-Đối với "tell" chỉ có một dạng phủ định là động từ phủ định + so:

      • Tom didn't tell me so. (Tom không nói với tôi như thế).

-Đối với "say" có hai dạng phủ định, nhưng khác nghĩa 

Ví dụ:

      • Tom didn't say so = Tom didn't say that there would be a demonstration. (Tom không nói rằng sẽ có bãi công).

d) If + so/not

So/not dùng sau if có thể thay thế cho một chủ từ đã đề cập trước hoặc hiểu ngầm + động từ.

Ví dụ:

      • Will Mary be staying another night? (Mary ở lại thêm một đêm nữa có được không? )
      • If so, we can give her a better room. If not, could she be out of her room by 12.00? (Nếu được thì chúng tôi có thể dành cho cô ấy một căn phòng tốt hơn. Nếu không thì cô ấy có thể đi trước 12 giờ không?).

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét