Thứ Sáu, 9 tháng 8, 2024

CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ BE, DO VÀ HAVE .

CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ BE, DO VÀ HAVE

Các động từ “be”, “do” và “have” vừa là những động từ thường, vừa có thể là trợ động từ.

I. HÌNH THỨC CỦA ĐỘNG TỪ "BE"

1. Hình thức của động từ “be”.

a. “Be” là động từ duy nhất trong tiếng Anh có tám hình thức.

  1. Nguyên mẫu: be
  2. Hiện tại dùng với ngôi thứ nhất số ít “I”: am
  3. Hiện tại dùng với ngôi thứ ba số ít “he / she / it”: is
  4. Hiện tại dùng với ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều “you / we / they”: are
  5. Quá khứ dùng với ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba số ít “I / he/she/it": was
  6. Quá khứ dùng với ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba số nhiều "you / we / they": were
  7. Hiện tại phân từ ing-form”: being
  8. Quá khứ phân từ “past participle”: been

b. Cách chia của động từ “be”:

Hiện tại:

I  am

He/ she/it  is

You/we/they are

Quá khứ

I  was

He/ she/it  was

You/we/they were

Tương lai

xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx

c. Kết hợp những hình thức của “be” với “nt”. Trong tiếng Anh nói, những động từ hoặc cụm động từ ở dạng phủ định thường được sử dụng tiểu từ hay cách rút gọn “nt” (hình thức viết đầy đủ là “not”). Trong nhiều cấu trúc câu người ta có thể sử dụng “nt” hoặc “not” mà không cần thay đổi trật tự từ trong câu: trong một số câu có sự khác biệt về vị trí từ. Dùng “nt” trong văn nói hoặc thân mật (informal); Dùng “not” trong văn viết hoặc trang trọng (formal)

  • “Is”, “are”, “was” và “were” kết hợp với “n’t” để hình thành thức rút gọn là “isnt”, “arent”, “wasn’t” và “weren’t”. Khi phát âm đọc là: / iznt/, /a:nt, w
  • Hình thức “am” không đi với “nt” trong tiếng Anh chuẩn. Vì nó gây nên khó khăn khi sử dụng câu hỏi phủ định với động từ “be” và chủ từ “I”. Một số người dùng “Aren’t I?” nhưng cấu trúc này không phải ở đâu cũng chấp nhận là tiêu chuẩn, nên đa số dùng “Am I not? hoặc không thì tránh cách dùng này.
  • Hình thức đầy đủ “he is not” có thể được nói theo hai cách “he’s not” hoặc “he isn’t”. Tương tự, ta có “you’re not" hoặc "you aren't"; "we're not" hoặc "we aren't"; “they’re not” hoặc “they aren't”. Hình thức “I am not” chỉ có một dạng rút gọn là “I’m not”.

2. “Be” là động từ thường (ordinary verb).

Khi “be” là động từ trong câu, nó gần như luôn có chức năng là một từ nối (linking verb) và được theo sau bởi: (1) danh từ, (2) tính từ, (3) trạng từ.

Dưới đây là cách sử dụng “be” trong bốn: câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi khẳng định câu hỏi phủ định.

a. Câu khẳng định (Affirmative statement).

S+be+complement

Ví dụ:

  • My brother is so tall. Anh của tôi rất cao.
  • My father is a worker. Bố của tôi là công nhân.
  • My daughter will be a teacher in some years. Con gái tôi sẽ là giáo viên trong mấy năm tới.
  • Robert Frost was America's favorite poet. Robert Frost là nhà văn Mỹ được yêu thích.
  • They were never on time. Họ không bao giờ đúng giờ.


b. Câu phủ định (Negative statement).

S+be+not+ complement

 

Ví dụ:

  • He wasn't widely accepted in this country at first. Lúc đầu nó không được chấp nhận rộng rãi ở đất nước này.
  • I am not a very good reader.Tôi không phải là một độc giả giỏi.
  • We are not English. Chúng tôi không phải là người Anh
  • She is not at home. Cô ấy không ở nhà.
  • Mary is not very big. Mary không béo lắm.

c. Câu hỏi khẳng định (Positive Question).

Be+S+ complement?

 

Ví dụ:

  • Is your brother taller than you? Anh trai bạn cao hơn bạn à?
  • Is Heitor in class this morning? Sáng nay Heitor có ở lớp không?
  • Are you happy now? Hiện giờ anh có hạnh phúc không?
  • Are they tired? Họ có mệt không?
  • Is she Mary? Cô ấy có phải là Mary không?

d. Câu hỏi phủ định (Negative Question).

Be+S+not+ complement?

hoặc:

Be+n't+S+ complement?

 

Ví dụ:

  • Is the boy not handsome? Anh ấy không đẹp trai sao?
  • Aren't they happy? Họ không hạnh phúc à?
  • Isn't she beautiful? Cô ấy không đẹp sao?
  • Are you not a pupil? Bạn không phải là học sinh à?

3. “Be” là trợ động từ (auxiliary verb)

a. “Be” kết hợp với hiện tại phân từ của động từ “-ing form” để tạo thành câu tiếp diễn.

Trật tự câu giống như khi “be” là động từ thường, thức “V-ing” được thay thế cho bổ ngữ (complement).

Ví dụ:

  • I'm working now. Tôi đang làm việc.
  • The children were playing fooball. Bọn trẻ đang chơi bóng đá
  • My sister is working in the garden.Chị gái tôi đang làm vườn
  • I wasn't having dinner at 6 o'clock yesterday. Lúc 6 giờ tối qua tôi không đang ăn cơm.
  • Isn't Tom writing now? Hiện giờ Tom không đang viết sao?

Một ý tưởng ở tương lai xa xôi, một khả năng có thể xảy ra (thường hay dùng ở trong quá khứ).

Ví dụ:

  • Tom received a blow on the head. It didn't worry him at that time but it was to be very troublesome later. Tom bị một đòn vào đầu. Lúc ấy anh ta không lo lắng gì nhưng về sau nó gây ra lắm chuyện phiền phức.

Một mệnh lệnh, một nhiệm vụ, một sự bắt buộc.

Ví dụ:

  • No one is to stand up without the permission of the teacher. Không ai được phép đứng dậy nếu giáo viên không cho phép.
  • She is to finish her work before we arrive. Cô ấy phải hoàn thành công việc trước khi chúng tôi đến.
  • They are to look after their children. Họ phải chăm sóc lũ trẻ của họ.

* Chú ý: “Be + to verb” với các nghĩa trên chỉ được dùng ở hai thì:

  • Hiện tại thường (am to, is to, are to)
  • Quá khứ thường (was to, were to)

 

===============================

HÌNH THỨC VÀ CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "DO"

1. Hình thức động từ “do”

  • Dạng nguyên mẫu: do
  • Dang "s_form": does
  • Dang "ing_form": doing
  • Dạng quá khứ (past tense): did

Một ý tưởng ở tương lai xa xôi, một khả năng có thể xảy ra (thường hay dùng ở trong quá khứ).

Ví dụ:

  • Tom received a blow on the head. It didn't worry him at that time but it was to be very troublesome later. Tom bị một đòn vào đầu. Lúc ấy anh ta không lo lắng gì nhưng về sau nó gây ra lắm chuyện phiền phức.

Một mệnh lệnh, một nhiệm vụ, một sự bắt buộc.

Ví dụ:

  • -No one is to stand up without the permission of the teacher.Không ai được phép đứng dậy nếu giáo viên không cho phép.
  • -She is to finish her work before we arrive. Cô ấy phải hoàn thành công việc trước khi chúng tôi đến.
  • They are to look after their children.Họ phải chăm sóc lũ trẻ của họ.

* Chú ý: “Be + to verb” với các nghĩa trên chỉ được dùng ở hai thì:

  • Hiện tại thường (am to, is to, are to)
  • Quá khứ thường (was to, were to) 

=================================

HÌNH THỨC VÀ CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "DO"

1. Hình thức động từ “do”

  • Dạng nguyên mẫu: do
  • Dang "s_form": does
  • Dang "ing_form": doing
  • Dạng quá khứ (past tense): did
  • Dạng quá khứ phân từ (past participle): done

2. “Do” dùng như động từ thường (ordinary verb)

Khi “do” là động từ thường, nó có nghĩa là “làm, thực hiện”. “do” được chia ở tất cả các thì theo quy tắc của động từ thường.

Ví dụ:

  • I am doing some work. Tôi đang làm một số việc. - What are we going to do? Chúng ta sẽ làm gì?
  • We did that. Chúng tôi đã làm chuyện đó.
  • What does he do for a living? Anh ta làm gì để kiếm sống?
  • What did you do yesterday? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?

3. “Do” dùng như trợ động từ (auxiliary verb) a. “Do” chia với các động từ thường ở các thì hiện tại thường và quá khứ trong thể phủ định và nghi vấn.

·Câu khẳng định (affirmative statement), dùng để nhấn mạnh

S+ do/ did + V+ complement

Ví dụ:

  • We did play well. Chúng tôi đã chơi rất hay.
  • They do write beautifully. Họ viết rất đẹp.
  • I do like this beer. Tôi thích loại bia này.
  • Do give me, please! Thế nào anh cũng đưa tôi nhé!
  • Do have dinner with us. Thế nào cũng ăn tối với chúng mình nhé.
  • May I come in?- Do please! Tôi vào được chứ? Vâng mời anh!

- Câu phủ định (Negative statement)

S+do+n't (not) + V + (complement)

Ví dụ:

  • I don't love him.Tôi không yêu anh ấy
  • He didn't work.Anh ấy đã không làm việc
  • She doesn't study in this university. Cô ấy không học ở trường này.
  • We didn't go to the cinema.Chúng tôi đã không đi xem phim.
  • I don't study French Tôi không học tiếng Pháp.

-Câu hỏi khẳng định (positive question)

Do+S+V+ (complement)?

 

Ví dụ:

  • Do you learn English?Bạn học tiếng Anh à?
  • Does she cook well? Cô ấy nấu ăn ngon phải không?
  • Do you always take the bus to work?Bạn luôn đi xe buýt đi làm à?
  • Did she know the way? Cô ấy có biết đường không?
  • Did they come? Họ đã tới rồi à?


Câu hỏi phủ định (negative question)

Don't+S+V+ (complement)?

hoặc:

Do+S+not+V+ (complement)?

Ví dụ:
  • Didn't you get bad mark? Bạn không bị điểm kém phải không?
  • Doesn't he do exercises? Cậu ấy không làm Bài tập phải không?
  • Did she not call me? Cô ấy không gọi cho tôi phải không?
  • Do they no get up late? Họ không dậy muộn phải không?
  • Didn't they sing French songs? Họ đã không hát tiếng Pháp phải không?

b.“Do” trong cấu trúc lặp.
- Trong câu hỏi đuôi (tag question)
Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn đặt ở cuối câu tường thuật để hỏi về sự đồng ý hay không đồng ý với những gì đã nói ở trước.
Nguyên tắc thành lập câu hỏi đuôi trong tiếng Anh:

+ Chủ ngữ là các đại từ: I, you, we, they, he, she, it và chủ ngữ giả (dummy subject): there hoặc one.

+ Câu hỏi lặp theo ba cách sau:
  • 1: Câu khẳng định - câu hỏi lặp phủ định.
  • 2: Câu phủ định - câu hỏi lặp khẳng định.
  • 3: Câu khẳng định - câu hỏi lặp khẳng định.

Ví dụ:
  • Nobody saw him, did they? Không ai thấy anh ta phải không?
  • She hardly ever work well, does she? Cô ấy chẳng bao giờ làm việc tốt, phải không?
  • You don't like me, do you? Bạn không thích tôi phải không?
  • We have to go, don't we? Chúng ta phải đi phải không?
  • But you don't really love her, do you? Nhưng bạn không thực sự thích cô ấy phải không?
  • The student speak English, don't they? Những sinh viên nói tiếng Anh đấy chứ? 
  • They never go there, do they? Họ không bao giờ đến đó phải không?
  • Your brother didn't come here by taxi, did he? Anh trai bạn không đến đây bằng ta-xi phải không?

* Chú ý: Những từ như: Nobody, noone, never, seldom, hardly ever,... luôn luôn được coi là phủ định. - Trong câu nhận định: đồng ý hay không

Ví dụ:
  • "She danced beautifully". "Yes, she did" Cô ấy nhảy đẹp - Vâng, cô ấy nhảy đẹp
  • "The baby didn't cry" - "No, he didn't" Đứa trẻ không khóc - Đúng là nó không khóc
  • "She talks a lot" - "Yes, she does" Cô ấy nói nhiều - Vâng đúng vậy
  • "You drink too much" - "No, I don't" Bạn uống quá nhiều - Không, tôi không uống nhiều
  • "You don't know where my wallet is" "No, I don't -Bạn không biết cái ví của tôi ở đâu. - Không, tôi không biết.

Trong câu trả lời ngắn.
Ví du:
  • "Do you teach English"? "Yes, I do". Bạn dạy tiếng Anh à? - Vâng.
  • "Did you read that book?" "Yes, I did". Anh đã đọc quyển sách đấy chưa? - Vâng tôi có đọc rồi.
  • "Did he borrow her some money?" - "No, he didn't".
  • Anh ta vay cô ấy ít tiền phải không? - Không, anh ấy không vay.
  • "Do you like cheese" - "Yes, I do". Anh có thích pho-mát không? Có, tôi thích. "Does she have a baby?"
  • "No, she doesn't'. Cô ấy có con ch ưa?. - Chưa.

-ý phụ hoạ.
Ví dụ:
  • He likes football and so do we. Anh ấy thích bóng đá và chúng tôi cũng vậy.
  • Mr Brown plays chess. His son does, too. Ông Brown chơi cờ. Con trai ông ấy cũng thế.
  • She washed the dishes. They did, too. Cô ấy đã rửa bát đĩa. Họ cũng vậy.
  • He doesn't go to this club and neither do I. Anh ấy không đến câu lạc bộ này và tôi cũng vậy.
  • No one understood just what Linda say and niether did he. Không ai hiểu Susan nói gì và anh ta cũng vậy.

Thay cho một động từ thường để tránh sự lặp lại.
Ví dụ:
  • You must do well as you did last week. Anh phải làm việc tốt như anh đã làm tuần trước.
  • "Who told her that we were reading that story?". "Nam did". Ai nói với cô ấy rằng chúng tôi đã đọc chuyện đó? - Nam nói với tôi
  • "Who ate the fish?" - "The cat did". Ai đã ăn món cá? Con mèo đấy.

======================================

III. HÌNH THỨC VÀ CÁCH DÙNG ĐỘNG TỪ "HAVE"
1. Hình thức động từ “have”.
a. Động từ “have” có bốn từ hình thức.

  • Nguyên mẫu: have
  • Ngôi thứ ba số ít (s-form): has
  • Hình thức V-ing: having
  • Quá khứ và quá khứ phân từ: had
b. Cách chia động từ “have”.
XXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXXX
2. “Have” dùng như động từ thường (ordinary verb).

a. “have” có nghĩa là “có, sở hữu” (possess) hoặc “dưới quyền kiểm soát” (to hold under one’s control).
Ví dụ:
  • I have two intelligent children. Tôi có hai đứa con thông minh.
  • My father has an expensive shirt. Bố tôi có chiếc áo sơ-mi đắt tiền.
  • They have a new car.Họ có chiếc ô tô mới.
  • She has an umbrella now, but it's her sister's. Cô ấy có một cái ô, nhưng đó là ô của em gái cô

b.“have” còn được dùng như động từ thường trong câu phủ định và nghi vấn.
Ví dụ:
  • How many brothers do you have? Bạn có bao nhiêu anh trai?
  • Does she have a car? Cô ấy có ô tô không?
  • They don't have any milk. Họ không có chút sữa nào.
  • We did't have any information about that. Chúng tôi không có thông tin nào về việc đó.

Tuy nhiên, trong tiếng Anh của người Anh, “have có thể không sử dụng như động từ thường trong câu hỏi và phủ định.

Ví dụ:

  • How many children have you (got)? Anh có mấy cháu rồi?
  • Has she (got) any brother and sister? Cô ấy có anh chị em không?
  • Has he (got) a big dog? Anh ấy con chó to không? They haven't (got) any pens. Họ không có chiếc bút nào.
  • Mary hasn't any sugar. Mary không có chút đường nào.

* Chú ý: Cả hai hình thức đều đúng.

Ví dụ:

  • Do you have an eraser? - Yes I do / Yes, I have. Bạn có tẩy không? - Có, tôi có.
  • Have you an eraser? - Yes, I have / Yes, I do. Bạn có tẩy không? - Có, tôi có.

b. “Have” dùng trong một số thành ngữ với nghĩa là “trải qua, được, hưởng, bị, gặp phải, sinh, đẻ...

Ví dụ:

  • Did you have any news from home this morning? Anh có nhận được tin t ức nhà sáng nay không?
  • I don't have much difficulty with maths. Tôi không gặp khó khăn gì lắm với môn toán.
  • What do you have for breakfast? Anh dùng gì vào bữa điểm tâm?
  • We had an interesting trip last month. Chúng tôi có chuyến đi thú vị vào tháng trước.
  • Mr Bill is having an operation next week. Ông Bill sẽ có một cuộc phẫu thuật vào tuần tới.
  • My sister will have a baby next month. Chị gái của tôi sẽ sinh con vào tháng sau.

Các thành ngữ đi với “have”: have a headache, toothache, a pain (nhức đầu, đau răng, bị đau).

  • have smallpox (bị bệnh đậu mùa).
  • have a party, a reception, a dance (or other social affair) (tổ chức tiệc, tiếp tân, khiêu vũ (hoặc hoạt động xã hội khác).
  • have a meeting, a conference, a course (or other official funtion) (tổ chức cuộc họp, hội nghị, khoa học (hoặc hoạt động công tác khác).
  • have fun, a good time (vui chơi thoả thích).
  • have good luck, misfortune, an accident (được may mắn, gặp sự bất hạnh, bị tai nạn).
  • have success (thành công).
  • have no idea (không biết)
  • have a finger in the pie (quan tâm đến)

3. “Have” dùng như trợ động từ (Auxiliary verb).

a. ở các thì hoàn thành (Perfect tense).

Ví dụ:

    • I have seen three movies this week. Tôi xem 3 bộ phim trong tuần này.
    • She has worked at the University since 1994. Cô ấy làm việc ở trường đại học từ năm 1994.
    • Have you ever been to Germany? Bạn đã từng tới Đức chưa?
    • I had had some unhappy times, and then I met your mother. Tôi đã có khoảng thời gian không vui vẻ, sau đó tôi gặp mẹ bạn.
    • I will not have read the book before the test. Tôi sẽ không đọc sách trước khi thi.

b. Have to = must

Ví dụ:

    • I have to go = I must go. Tôi phải đi.
    • I'll have to meet Mr Right tomorrow.Tôi phải gặp ông Right vào ngày mai.
    • I had to buy a new bike last week. Tuần trước tôi phải mua chiếc xe đạp mới.

* Chú ý: ở quá khứ thường và tương lai thường, thường dùng “have to” thay “must”.

“Have to” ở phủ định và nghi vấn có thể dùng theo hai cách:

+ Dùng trợ động từ “do”.

Ví dụ:

    • Does she have to go to school? Cô ấy có phải đến trường không? Do you have to stay up late? Bạn có phải thức khuya không? I didn't have to go there on Sunday. Tôi không phải đến đó vào chủ nhật. Did he have to cut the grass? Anh ta có phải cắt cỏ không? + Không dùng trợ động từ “do” Ví dụ:
    • I have not to go to see her. Tôi không phải đến gặp cô ta.
    • Have you to make a cake?Bạn có phải làm bánh không?
    • Has he to obey these rules?Anh ấy có phải tuân thủ những quy tắc này không?

c. Have + O (tân ngữ) + Pu (quá khứ phân từ).

Ví dụ:

    • I had my hair cut. Tôi đã cắt tóc.
    • Do you have your house cleaned everyday? Bạn có bảo ai lau nhà hàng ng ày không?
    • We had our clothes washed. Quần áo của chúng tôi đã có người khác giặt.

* Chú ý: Với trường hợp này, khi ở dạng phủ định và nghi vấn phải dùng với trợ động từ “do”.

Ví dụ:

    • -Do you have the car repaired? Anh đã mang ôtô đi sửa chưa?
    • I don't have my house painted. I painted it myself.Tôi không nhờ ai sơn nhà cả. Tôi tự sơn.

- Cùng một dạng trên, “have” có nghĩa là “bị”

Ví dụ:

    • He had two his teeth knocked out. Hắn bị đánh gãy mất hai cái răng.
    • The house had the roof ripped off by the storm. Căn nhà bị bão làm tốc mái.

d. “Have” trong câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

    • Their boys had gone home, hadn't they? - No, they hadn't. Những cậu bé đã về rồi phải không?. Không chúng chưa về.

    • You have been to England, haven't you? - Yes, I have. Bạn đã tới Anh rồi phải không? - Vâng, tôi đã tới Anh.
    • They had visited Tom, and so had we. Họ đã tới thăm Tom, và chúng tôi cũng vậy. We hadn't seen that movie, and they hadn't either. Chúng tôi chưa xem phim đó, và họ cũng chưa xem.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét