Thứ Sáu, 9 tháng 8, 2024

ĐỘNG TÍNH TỪ

ĐỘNG TÍNH TỪ

I. CẤU TẠO ĐỘNG TÍNH TỪ

Từ một số động từ trong tiếng Anh, chúng ta có thể cấu tạo được hai lọai động tính từ là động tính từ hiện tại (V-ing) động tính từ quá khứ. (V-ed).

1. Hai loại động tính từ.

  • Động tính từ hiện tại mang tính chủ động, diễn tả bản chất thật của người hay sự vật, sự việc.
  • Động tính từ quá khứ mang tính bị động, diễn tả cảm xúc hay suy nghĩ của ai đó về sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • He was surpried that she passed the exam. Anh ta ngạc nhiên là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
  • It was surprising that she passed the exam. Thật ngạc nhiên là cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
  • I'm interested in that interesting match.Tôi thích trận đấu thú vị đó.

2. Những cặp động tính từ.

Như đã nói ở trên, một số động từ có thể cấu tạo thành động tính từ hiện tại hoặc động tính từ quá khứ. Dưới đây là danh sách những cặp động tính từ như vậy.

  • sastisfying: làm hài lòng satisfied: hài lòng
  • confusing: gây bối rối confused: thấy bối rối
  • fascinating: làm mê hồn fascinated: bị mê hoặc
  • horrifying: gây kinh hoàng horrified: kinh hoàng
  • exhausting: làm kiệt sức exhausted: thấy kiệt sức
  • exciting: hấp dẫn excited: bị kích động
  • annoying: làm khó chịu  annoyed: thấy khó chịu
  • amuzing: hay, thích thú amuzed: thấy thích thú
  • terrifying: kinh khiếp  terrified: khiếp sợ
  • embarrassing: gây rối embarrassed: bối rối
  • worrying: làm lo lắng worried: lo lắng
  • depressing: làm mất tinh thần depressed: nhụt chí
  • disgusting: làm ghê tởm disgusted: khó chịu
  • frightening: làm sợ hãi frightened: sợ hãi
  • astonishing: gây kinh ngạc astonished: kinh ngạc
  • shocking: gây xúc động shocked: xúc động
  • tiring: làm cho mệt tired: thấy mệt
  • interesting: hấp dẫn interested: thích thú
  • boring: nhàm chán, buồn tẻ bored: thấy buồn chán
  • disappointing: làm thất vọng disappointed: thất vọng

Ví dụ:

  • She is always tired when she gets home from work. Cô ấy lúc nào cũng mệt khi đi làm về đến nhà.
  • He has a very tiring job. Anh ta có một công việc khiến anh ta mệt mỏi.
  • She's satisfied with the result. Cô ấy thất hài lòng với kết quả đó.
  • The result is satisfying. Kết quả đó làm tôi hài lòng.

II. CÁCH DÙNG ĐỘNG TÍNH TỪ

1. Dùng trong các thì tiếp diễn (với động từ hiện tại).

Ví dụ:

  • I am worrying about my husband.Tôi đang lo lắng về chồng của tôi.
  • She is listening music.Cô ấy đang nghe nhạc.
  • Tom has been studying French for 3 years.Tom đã học tiếng Pháp được 3 năm rồi.
  • They were having lunch at 12 o'clock yesterday. Họ đang dùng bữa trưa vào 12 giờ ngày hôm qua.

2. Dùng như một tính từ.

a. Làm tính ngữ.

Ví dụ:

  • It's a terrifying story. Đó là một câu chuyện khủng khiếp.
  • She is taking a burning candle. Cô ấy đang cầm một cây nến đang cháy.

b. Làm bổ ngữ.

Ví dụ:

  • She looked rather worried. Cô ấy trông có vẻ lo lắng.
  • The smell is so annoying. Mùi thật khó chịu.
  • The story is shocking. Câu chuyện thật xúc động.
  • It was an embarrassing situation. Đó là tình huống gây bối rối.

3. Dùng tương đương với mệnh đề tính ngữ. Trong trường hợp này mệnh đề tính ngữ được viết ở dạng rút gọn là động tính từ hiện tại hoặc động tính từ quá khứ.

Ví dụ:

  • The boy walking with Tom is my son.= The boy who is walking with Tom is my son. Cậu bé đang đi với Tom là con trai tôi.
  • The man driving the motor didn't see the old woman.=The man who was driving the motor didn't see the old woman.Người đàn ông đang lái xe không trông thấy bà già.
  • The computer repaired by that man was bad damage.= The computer which was repaired by that man was in bad damage. Chiếc máy tính được sửa bởi người đàn ông kia bị hỏng nặng.

4. Dùng tương đương với mệnh đề trạng ngữ. Tương tự như trường hợp của mệnh đề tính ngữ, mệnh đề trạng ngữ trong trường hợp này cũng được rút gọn ở dạng động tính từ hiện tại hoặc động tính từ ở quá khứ.

Ví dụ:

  • When asked that question, she was unable to answer.= When she was asked that question, she was unable to answer. Khi được hỏi câu hỏi đó, cô ấy đã không thể trả lời được.
  • Hearing a noise, the teacher stopped explaining. As the teacher hear a noise, she stopped explaining. Khi nghe thấy tiếng ồn, giáo viên ngừng giảng.
  • Not having received his answer, I called again. = Because I hadn't received his answer, I called again. Bởi vì tôi không nhận được câu trả lời của anh ta, tôi gọi lại một lần nữa.

* Chú ý: Động tính từ có thể sử dụng với dạng so sánh “more” và “most”.

Ví dụ:

  • That is the most interesting thing.Đó là điều thú vị nhất.
  • She is more working hard than his sister. Cô ta chăm chỉ hơn em gái của mình.

- Có thể hợp với danh từ, tính từ hoặc phó từ thành tính từ ghép.

Ví dụ:

  • He is a good-looking young man.Anh ấy là một thanh niên đẹp trai.
  • It's a hand-made bag.Đó là chiếc túi được làm bằng tay.
  • He is clean-shaven.Râu ông ấy nhẵn nhụi.
  • They are under-developed countries. Đó là những quốc gia kém phát triển.

Có thể kết hợp mạo từ “the” với động tính từ quá khứ để diễn tả một danh từ tập hợp.

Ví dụ:

  • The injured died no longer after the terrible accident.Những người bị thương đã chết không lâu sau vụ tai nạn khủng khiếp.
  • The wounded were sent to nearby hospital. Những người bị thương đã được chuyển đến bệnh viện gần đó.
  • A disabled man who is unable to work is living in our street. Người đàn ông tật nguyền, không thể làm việc, sống trong phố chúng ta.

 

III. NHỮNG CÁCH SỬ DỤNG ĐẶC BIỆT CỦA ĐỘNG TÍNH TỪ

1. Làm bổ ngữ của tân ngữ

Động tính từ trong trường hợp này không chỉ bổ nghĩa cho danh từ, mà kết hợp với danh từ hay đại từ tạo thành một nhóm từ chặt chẽ gọi là tân ngữ phức hợp (complex object) bổ nghĩa cho những động từ đi trước, chỉ dùng với một số động từ: “have, see, hear, fee, find, make, want, get, like,

Ví dụ:

  • I could see it snowing.Tôi có thể thấy tuyết đang rơi.
  • I feel pain from the injury.Tôi thấy đau ở chỗ bị thương.
  • He is finding it difficult to pay attention. Anh ta thấy rất khó để tập trung.
  • 'Your hair wants cutting,' said the Hatter Tóc của bạn muốn được cắt rồi đấy. - Hatter nói.

2. Cấu trúc động tính từ độc lập

Trong trường hợp tương đương với một trạng ngữ, quy tắc chung là động tính từ có quan hệ về nghĩa với chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • With the master being absent, a thief entered the window. = As the master was absent, a thief entered the window. Khi chủ nhà đi vắng, tên trộm đi vào bằng lối cửa so.

Tuy nhiên không thể viết:

"With the master being absent, the window was entered ".

Trong câu này, “being absent” không có qua hệ gì với “window

Có hai trường hợp động tính từ không quan hệ với chủ ngữ trong câu, nên gọi là cấu trúc độc lập.

Ví dụ khác:

a step.

  • With anger having been kindled, wisdom sleeps. Giận quá mất khôn
  • Carrying a heavy pile of books, his foot caught on. Mang một chồng sách nặng, anh ta đã vấp ngã.
  • Having been a gymnast, Lynn knew the importance of exercise. Là một huấn luyện viên thể dục, Lynn biết tầm quan trọng của việc tập luyện.
  • Arriving at the store, I found that it was closed. Đến cửa hàng, tôi mới thấy rằng nó đóng cửa.
  • Getting up at five, we got an early start. Thức dậy lúc 5 giờ, chúng tôi khởi hành sớm.

a. Động tính từ có chủ ngữ riêng.

Ví dụ:

  • Weather permiting, we will go to the sea. = If the weather permiting, we will go to the sea. Nếu thời tiết cho phép, chúng tôi sẽ đi biển.
  • New year being a holiday, the shops were all closed.= As new year was a holiday, the shops were all closed. Bởi vì năm mới là kì nghỉ, tất cả các cửa hàng đều đóng cửa.

b. Trong một số thành ngữ thông dụng.

Ví dụ:

  • Frankly speaking, I love him.Nói thẳng ra là tôi yêu anh ấy.
  • There were four or five of us, counting me.Có bốn hoặc năm người trong chúng ta, kể cả tôi.
  • One girl was standing on the stage, excluding Master of Ceremonies.Một cô gái đứng trên sân khấu, chưa kể người dẫn chương trình.


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét