1/ Noun + Adjective
2/
Noun + present participle
- Ex :
- Heart-breaking : thương tâm
- Time-consuming : tốn nhiều thời gian
3/
Noun + past participle
- Ex :
- Hand-made : làm bằng tay
- Horse-drawn: do ngựa kéo
4/
Adjective + Adjective
- Ex :
- Dark-blue : xanh đậm
- Red-hot : nóng đỏ
5/
Adjective +N-ed
- Ex :
- Good-tempered : tính tình vui vẻ
- Mild-mannered : có phong thái dịu dàng
6/
Adjective + Noun
- Ex :
- Long-term: dài hạn
- High-quality : chất lượng cao
7/
Adjective + Present Participle
- Ex :
- Good-looking : dễ coi, xinh
- Ill-smelling: hôi hám
8/
Adjective+ Past Participle
- Ex :
- Clear-cut : rõ ràng
- White-painted : được sơn trắng
9/
Adverb + Past Participle
- Ex :
- Well-known : nổi tiếng
- Newly-born : mới sinh
10/
Adverb + Present Participle
- Ex :
- Hard-working : chăm chỉ, cần cần
- Far-seeing : thận trọng, nhìn xa
11/
Noun + tight
- Ex :
- Air-tight: kín gió
- Water-tight : không thấm nước
12/
Noun + proof
- Ex :
- Bullet-proof: chống đạn
- Shock-proof : chống hư hại khi bị va chạm
13/
Noun + free
- Ex :
- Duty-free: miễn thuế
- Pollution-free : không gây ô nhiễm
14/
Cardinal number + singular nouns
- Ex :
- A ten-year-old boy : cậu bé 10 tuổi
- A two-day conference: hội nghị 2 ngày
XEM BÀI VIẾT LIÊN QUAN VỀ TÍNH TỪ :
CÁC LOẠI TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH : 1/Tính từ Chỉ Định (Demonstrative Adjectives) 2/Tính từ chỉ sự Phân Phối (Distributive Adjectives) 3/Tính từ chỉ Số Lượng (Quantitative Adjectives) 4/Tính từ chỉ Số Đếm (Numberal Adjectives) 5/Tính từ Sở Hữu (Possessive Adjectives) 6/Tính từ Nghi Vấn (Interrogative Adjectives) 7/Tính từ Miêu Tả (Descriptive Adjectives) Gồm : TÍNH TỪ ĐƠN, TÍNH TỪ KÉP TRONG TIẾNG ANH :
SO SÁNH TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH : |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét